Vé Tàu từ ga Đông Hà đi Tuy Hoà

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Đông Hà đi Tuy Hoà có giá khoảng 450,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 576Km với tần suất 5 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Đông Hà đi Tuy Hoà, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0233 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Đông Hà đi Tuy Hoà.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đông Hà Tuy Hoà, danh sách các tàu chạy từ Ga Đông Hà đi Ga Tuy Hoà và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Đông Hà Tuy Hoà

Ga Đông Hà

Để đi qua 576Km đường sắt từ Ga Đông Hà đi Tuy Hoà, tàu chạy hết khoảng 11 Giờ 36 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Đông Hà đi Tuy Hoà có số hiệu: SE9 , SE3 , SE1 , SE7 , SE5 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Đông Hà đi Tuy Hoà 

Tên tàu Ga Đông Hà Ga Tuy Hoà Tổng thời gian
Tàu SE9 03:28 15:31 12 Giờ 3 phút
Tàu SE3 07:18 19:09 11 Giờ 51 phút
Tàu SE1 09:42 20:26 10 Giờ 44 phút
Tàu SE7 18:35 06:15 11 Giờ 40 phút
Tàu SE5 21:11 08:47 11 Giờ 36 phút

Giá vé tàu từ ga Đông Hà đi Tuy Hoà

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 450,000 đồng Với 5 chuyến tàu chạy từ Đông Hà tới Tuy Hoà mỗi ngày.

Bảng giá Vé Đông Hà Tuy Hoà của tàu SE9

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

684,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

714,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

630,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

660,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

631,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

583,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

506,000
8 Ghế phụ GP

243,000
9 Ngồi cứng NC

296,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

432,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

442,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Tuy Hoà của tàu SE9

Bảng giá Vé Đông Hà Tuy Hoà của tàu SE3

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

723,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

753,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

662,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

692,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

654,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

575,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

534,000
8 Ghế phụ GP

309,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

477,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

487,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Tuy Hoà của tàu SE3

Bảng giá Vé Đông Hà Tuy Hoà của tàu SE1

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

723,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

753,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

653,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

683,000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

1,385,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

654,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

575,000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

534,000
9 Ghế phụ GP

309,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

477,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

487,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Tuy Hoà của tàu SE1

Bảng giá Vé Đông Hà Tuy Hoà của tàu SE7

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

698,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

728,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

651,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

681,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

643,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

594,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

516,000
8 Ghế phụ GP

247,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

343,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

440,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

450,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Tuy Hoà của tàu SE7

Bảng giá Vé Đông Hà Tuy Hoà của tàu SE5

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

698,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

698,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

728,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

728,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

648,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

648,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

678,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

678,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

643,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

594,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

516,000
12 Ghế phụ GP

247,000
13 Ngồi cứng NC

301,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

440,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

450,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Tuy Hoà của tàu SE5

Hướng dẫn đặt vé tàu Đông Hà Tuy Hoà

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Quảng Trị, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đông Hà Tuy Hoà online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Đông Hà đi Tuy Hoà hoặc qua điện thoại 0233 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đông Hà, ga đến: Tuy Hoà và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đông Hà Đến Ga Tuy Hoà.

Sau khi đặt vé tàu Đông Hà Tuy Hoà online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đông Hà Tuy Hoà

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Đông Hà Tuy Hoà qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Đông Hà Tuy Hoà. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Đông Hà Tuy Hoà của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đông Hà Tuy Hoà

Đại lý bán vé tàu Đông Hà Tuy Hoà

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đông Hà hoặc ra Ga Đông Hà mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0233 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đông Hà Tuy Hoà toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0233 7 305 305

Vé tàu Đông Hà Tuy Hoà

Liên hệ đặt ve tau Đông Hà Tuy Hoà trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Đông Hà Tuy Hoà giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Đông Hà Tuy Hoà

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)