Vé Tàu từ ga Đông Hà đi Đồng Lê

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Đông Hà đi Đồng Lê có giá khoảng 193,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 186Km với tần suất 5 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Đông Hà đi Đồng Lê, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0233 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Đông Hà đi Đồng Lê.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đông Hà Đồng Lê, danh sách các tàu chạy từ Ga Đông Hà đi Ga Đồng Lê và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Đông Hà Đồng Lê

Ga Đông Hà

Để đi qua 186Km đường sắt từ Ga Đông Hà đi Đồng Lê, tàu chạy hết khoảng 3 Giờ 32 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Đông Hà đi Đồng Lê có số hiệu: SE8 , SE6 , SE10 , SE4 , SE2 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Đông Hà đi Đồng Lê 

Tên tàu Ga Đông Hà Ga Đồng Lê Tổng thời gian
Tàu SE8 02:56 06:52 3 Giờ 56 phút
Tàu SE6 06:17 10:16 3 Giờ 59 phút
Tàu SE10 14:22 18:06 3 Giờ 44 phút
Tàu SE4 16:46 20:15 3 Giờ 29 phút
Tàu SE2 17:41 21:13 3 Giờ 32 phút

Giá vé tàu từ ga Đông Hà đi Đồng Lê

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 193,000 đồng Với 5 chuyến tàu chạy từ Đông Hà tới Đồng Lê mỗi ngày.

Bảng giá Vé Đông Hà Đồng Lê của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

285,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

285,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

267,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

267,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

264,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

245,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

225,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

147,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

181,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

181,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Đồng Lê của tàu SE8

Bảng giá Vé Đông Hà Đồng Lê của tàu SE6

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

285,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

285,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

285,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

285,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

266,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

266,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

266,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

266,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

264,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

245,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

225,000
12 Ghế phụ GP

114,000
13 Ngồi cứng NC

133,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

181,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

181,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Đồng Lê của tàu SE6

Bảng giá Vé Đông Hà Đồng Lê của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

280,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

280,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

259,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

259,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

259,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

241,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

222,000
8 Ngồi cứng NC

131,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

145,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

178,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

178,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Đồng Lê của tàu SE10

Bảng giá Vé Đông Hà Đồng Lê của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

253,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

253,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

233,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

233,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

231,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

215,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

202,000
8 Ghế phụ GP

135,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

193,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

193,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Đồng Lê của tàu SE4

Bảng giá Vé Đông Hà Đồng Lê của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

253,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

253,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

253,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

253,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

231,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

231,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

231,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

231,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

588,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

231,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

215,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

202,000
13 Ghế phụ GP

135,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML56

193,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56V

193,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Đồng Lê của tàu SE2

Hướng dẫn đặt vé tàu Đông Hà Đồng Lê

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Quảng Trị, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đông Hà Đồng Lê online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Đông Hà đi Đồng Lê hoặc qua điện thoại 0233 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đông Hà, ga đến: Đồng Lê và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đông Hà Đến Ga Đồng Lê.

Sau khi đặt vé tàu Đông Hà Đồng Lê online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đông Hà Đồng Lê

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Đông Hà Đồng Lê qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Đông Hà Đồng Lê. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Đông Hà Đồng Lê của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đông Hà Đồng Lê

Đại lý bán vé tàu Đông Hà Đồng Lê

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đông Hà hoặc ra Ga Đông Hà mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0233 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đông Hà Đồng Lê toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0233 7 305 305

Vé tàu Đông Hà Đồng Lê

Liên hệ đặt ve tau Đông Hà Đồng Lê trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Đông Hà Đồng Lê giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Đông Hà Đồng Lê

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)