Vé Tàu từ ga Tuy Hoà đi Biên Hòa

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Tuy Hoà đi Biên Hòa có giá khoảng 442,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 499Km với tần suất 7 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Tuy Hoà đi Biên Hòa, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0257 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Tuy Hoà đi Biên Hòa.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Tuy Hoà Biên Hòa, danh sách các tàu chạy từ Ga Tuy Hoà đi Ga Biên Hòa và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Tuy Hoà Biên Hòa

Ga Tuy Hoà

Để đi qua 499Km đường sắt từ Ga Tuy Hoà đi Biên Hòa, tàu chạy hết khoảng 8 Giờ 35 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Tuy Hoà đi Biên Hòa có số hiệu: SE7 , SE5 , SE9 , SQN1 , SE21 , SE3 , SE1 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Tuy Hoà đi Biên Hòa 

Tên tàu Ga Tuy Hoà Ga Biên Hòa Tổng thời gian
Tàu SE7 06:18 15:19 9 Giờ 1 phút
Tàu SE5 08:50 17:54 9 Giờ 4 phút
Tàu SE9 15:40 01:55 10 Giờ 15 phút
Tàu SQN1 17:08 03:13 10 Giờ 5 phút
Tàu SE21 18:11 04:32 10 Giờ 21 phút
Tàu SE3 19:12 03:57 8 Giờ 45 phút
Tàu SE1 20:29 05:04 8 Giờ 35 phút

Giá vé tàu từ ga Tuy Hoà đi Biên Hòa

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 442,000 đồng Với 7 chuyến tàu chạy từ Tuy Hoà tới Biên Hòa mỗi ngày.

Bảng giá Vé Tuy Hoà Biên Hòa của tàu SE7

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

548,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

578,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

512,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

542,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

505,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

467,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

407,000
8 Ghế phụ GP

196,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

255,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

325,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

335,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Biên Hòa của tàu SE7

Bảng giá Vé Tuy Hoà Biên Hòa của tàu SE5

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

548,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

548,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

578,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

578,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

509,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

509,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

539,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

539,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

505,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

467,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

407,000
12 Ghế phụ GP

196,000
13 Ngồi cứng NC

235,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

325,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

335,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Biên Hòa của tàu SE5

Bảng giá Vé Tuy Hoà Biên Hòa của tàu SE9

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

537,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

567,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

496,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

526,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

496,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

459,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

400,000
8 Ghế phụ GP

193,000
9 Ngồi cứng NC

231,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

319,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

329,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Biên Hòa của tàu SE9

Bảng giá Vé Tuy Hoà Biên Hòa của tàu SQN1

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

727,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

757,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

652,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

682,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

650,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

560,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

486,000
8 Ghế phụ GP

198,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

262,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

347,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

357,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Biên Hòa của tàu SQN1

Bảng giá Vé Tuy Hoà Biên Hòa của tàu SE21

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

756,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

786,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

654,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

684,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

645,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

560,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

465,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

338,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

397,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

413,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

423,000
12 Ngồi mềm điều hòa NMLV

407,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Biên Hòa của tàu SE21

Bảng giá Vé Tuy Hoà Biên Hòa của tàu SE3

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

775,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

805,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

709,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

739,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

700,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

614,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

571,000
8 Ghế phụ GP

281,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

432,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

442,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Biên Hòa của tàu SE3

Bảng giá Vé Tuy Hoà Biên Hòa của tàu SE1

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

760,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

790,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

687,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

717,000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

1,461,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

687,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

603,000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

560,000
9 Ghế phụ GP

281,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

432,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

442,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Biên Hòa của tàu SE1

Hướng dẫn đặt vé tàu Tuy Hoà Biên Hòa

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Phú Yên, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Tuy Hoà Biên Hòa online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Tuy Hoà đi Biên Hòa hoặc qua điện thoại 0257 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Tuy Hoà, ga đến: Biên Hòa và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Tuy Hoà Đến Ga Biên Hòa.

Sau khi đặt vé tàu Tuy Hoà Biên Hòa online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Tuy Hoà Biên Hòa

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Tuy Hoà Biên Hòa qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Tuy Hoà Biên Hòa. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Tuy Hoà Biên Hòa của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Tuy Hoà Biên Hòa

Đại lý bán vé tàu Tuy Hoà Biên Hòa

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Tuy Hoà hoặc ra Ga Tuy Hoà mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0257 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Tuy Hoà Biên Hòa toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0257 7 305 305

Vé tàu Tuy Hoà Biên Hòa

Liên hệ đặt ve tau Tuy Hoà Biên Hòa trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Tuy Hoà Biên Hòa giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Tuy Hoà Biên Hòa

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)