Vé tàu Mỹ Trạch Giã

Vé tàu Mỹ Trạch Giã có mức giá dao động từ 425,000 đến 920,000đ. Thời gian tàu chạy từ ga Mỹ Trạch đến ga Giã hết 13 giờ 55 phút. Tàu SE7 đón hành khách có mặt tại ga Mỹ Trạch lúc 17h40 chiều. Hành khách có mặt trước 30 phút so với giờ tàu chạy để chuẩn bị thủ tục lên tàu.

Đọc tiếp

Vé tàu Mỹ Trạch Tuy Hoà

Vé tàu Mỹ Trạch Tuy Hoà có tần suất 1 chuyến/ngày. Được khai thác bởi tàu SE7, khởi hành từ ga Mỹ Trạch lúc 17:40, đến ga Tuy Hòa lúc 7:24 sáng hôm sau. Hành khách có thể đặt vé qua điện thoại để tiết kiệm thời gian, khỏi cần tốn công sức ra ga Mỹ Trạch.

Đọc tiếp

Vé tàu Mỹ Trạch Diêu Trì

Vé tàu Mỹ Trạch Diêu Trì có mức giá dao động từ 349,000 đến 723,000đ. Giúp hành khách ở Lệ Thủy và các huyện lân cận tại Quảng Bình di chuyển vào Diêu Trì thuận lợi nhất. Tàu SE7 dừng đón trả khách tại ga Mỹ Trạch nhằm đáp ứng nhu cầu đi lại của người dân trong khu vực và phục vụ khách du lịch Quảng Bình. Thời gian tàu chạy từ ga Mỹ Trạch đến ga Diêu Trì hết 11 giờ 15 phút.

Đọc tiếp

Vé tàu Mỹ Trạch Quảng Ngãi

Vé tàu Mỹ Trạch Quảng Ngãi có mức giá dao động từ 239,000 đến 491,000đ. Giúp hành khách ở Lệ Thủy và các huyện lân cận tại Quảng Bình di chuyển vào Quảng Ngãi thuận lợi nhất. Tàu SE7 dừng đón trả khách tại ga Mỹ Trạch nhằm đáp ứng nhu cầu đi lại của người dân trong khu vực và phục vụ khách du lịch Quảng Bình. Thời gian tàu chạy từ ga Mỹ Trạch đến ga Quảng Ngãi hết 8 giờ 10 phút.

Đọc tiếp

Vé tàu Mỹ Trạch Tam Kỳ

Vé tàu Mỹ Trạch Tam Kỳ có mức giá dao động từ 198,000 đến 405,000đ. Giúp hành khách ở Lệ Thủy và các huyện lân cận tại Quảng Bình di chuyển vào Tam Kỳ thuận lợi nhất. Thời gian tàu chạy từ ga Mỹ Trạch đến ga Tam Kỳ hết 06 giờ 00 phút.

Đọc tiếp

Vé tàu Mỹ Trạch Huế

Vé tàu Mỹ Trạch Huế có mức giá dao động từ 90,000 đến 204,000đ. Tàu SE7 chạy từ ga Mỹ Trạch đến ga Huế hết 02 giờ 45 phút. Dừng đón trả khách tại ga Mỹ Trạch nhằm đáp ứng nhu cầu đi lại của người dân trong khu vực và phục vụ khách du lịch Quảng Bình.

Đọc tiếp

Vé tàu Mỹ Trạch Đà Nẵng

Vé tàu Mỹ Trạch Đà Nẵng có mức giá dao động từ 164,000 đến 394,000đ. Tàu SE7 chạy từ ga Mỹ Trạch đến ga Đà Nẵng hết 5 giờ 06 phút, dừng đón trả khách tại ga Mỹ Trạch nhằm đáp ứng nhu cầu đi lại của người dân trong khu vực và phục vụ khách du lịch Quảng Bình.

Đọc tiếp

Vé tàu Mỹ Trạch Nha Trang

Vé tàu Mỹ Trạch Nha Trang có mức giá dao động từ 477,000 đến 1,060,000đ. Giúp hành khách ở Lệ Thủy và các huyện lân cận tại Quảng Bình di chuyển vào Nha Trang thuận lợi nhất. Tàu SE7 chạy từ ga Mỹ Trạch đến ga Nha Trang hết 16 giờ.

Đọc tiếp

Vé tàu Mỹ Trạch Bình Thuận

Vé tàu Mỹ Trạch Bình Thuận có mức giá dao động từ 549,000 đến 1,151,000đ. Tàu SE7 dừng đón trả khách tại ga Mỹ Trạch nhằm đáp ứng nhu cầu đi lại của người dân trong khu vực và phục vụ khách du lịch Quảng Bình. Thời gian tàu chạy từ ga Mỹ Trạch đến ga Bình Thuận hết 20 giờ 08 phút.

Đọc tiếp

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)