Vé Tàu từ ga Tam Kỳ đi Bình Thuận

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Tam Kỳ đi Bình Thuận có giá khoảng 574,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 686Km với tần suất 5 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Tam Kỳ đi Bình Thuận, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0235 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Tam Kỳ đi Bình Thuận.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Tam Kỳ Bình Thuận, danh sách các tàu chạy từ Ga Tam Kỳ đi Ga Bình Thuận và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận

Ga Tam Kỳ

Để đi qua 686Km đường sắt từ Ga Tam Kỳ đi Bình Thuận, tàu chạy hết khoảng 11 Giờ 36 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Tam Kỳ đi Bình Thuận có số hiệu: SE7 , SE9 , SE21 , SE3 , SE1 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Tam Kỳ đi Bình Thuận 

Tên tàu Ga Tam Kỳ Ga Bình Thuận Tổng thời gian
Tàu SE7 00:04 12:28 12 Giờ 24 phút
Tàu SE9 09:11 22:26 13 Giờ 15 phút
Tàu SE21 11:37 01:46 14 Giờ 9 phút
Tàu SE3 13:17 01:08 11 Giờ 51 phút
Tàu SE1 14:56 02:32 11 Giờ 36 phút

Giá vé tàu từ ga Tam Kỳ đi Bình Thuận

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 574,000 đồng Với 5 chuyến tàu chạy từ Tam Kỳ tới Bình Thuận mỗi ngày.

Bảng giá Vé Tam Kỳ Bình Thuận của tàu SE7

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

791,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

826,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

737,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

772,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

728,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

673,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

584,000
8 Ghế phụ GP

277,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

387,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

497,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

507,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận của tàu SE7

Bảng giá Vé Tam Kỳ Bình Thuận của tàu SE9

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

775,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

810,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

713,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

748,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

714,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

659,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

573,000
8 Ghế phụ GP

272,000
9 Ngồi cứng NC

332,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

488,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

498,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận của tàu SE9

Bảng giá Vé Tam Kỳ Bình Thuận của tàu SE21

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

827,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

862,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

715,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

750,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

705,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

612,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

507,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

400,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

471,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

490,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

500,000
12 Ngồi mềm điều hòa NMLV

481,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận của tàu SE21

Bảng giá Vé Tam Kỳ Bình Thuận của tàu SE3

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

866,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

901,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

793,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

828,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

782,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

687,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

638,000
8 Ghế phụ GP

364,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

564,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

574,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận của tàu SE3

Bảng giá Vé Tam Kỳ Bình Thuận của tàu SE1

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

866,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

901,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

782,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

817,000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

1,672,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

782,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

687,000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

638,000
9 Ghế phụ GP

364,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

564,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

574,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận của tàu SE1

Hướng dẫn đặt vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Quảng Nam, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Tam Kỳ đi Bình Thuận hoặc qua điện thoại 0235 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Tam Kỳ, ga đến: Bình Thuận và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Tam Kỳ Đến Ga Bình Thuận.

Sau khi đặt vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Tam Kỳ Bình Thuận của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận

Đại lý bán vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Tam Kỳ hoặc ra Ga Tam Kỳ mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0235 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0235 7 305 305

Vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận

Liên hệ đặt ve tau Tam Kỳ Bình Thuận trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Tam Kỳ Bình Thuận

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)