Vé Tàu từ ga Đông Hà đi Huế

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Đông Hà đi Huế có giá khoảng 60,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 66Km với tần suất 6 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Đông Hà đi Huế, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0233 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Đông Hà đi Huế.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đông Hà Huế, danh sách các tàu chạy từ Ga Đông Hà đi Ga Huế và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Đông Hà Huế

Ga Đông Hà

Để đi qua 66Km đường sắt từ Ga Đông Hà đi Huế, tàu chạy hết khoảng 1 Giờ 10 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Đông Hà đi Huế có số hiệu: SE9 , SE3 , SE19 , SE1 , SE7 , SE5 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Đông Hà đi Huế 

Tên tàu Ga Đông Hà Ga Huế Tổng thời gian
Tàu SE9 03:28 04:39 1 Giờ 11 phút
Tàu SE3 07:18 08:30 1 Giờ 12 phút
Tàu SE19 08:14 09:26 1 Giờ 12 phút
Tàu SE1 09:42 10:52 1 Giờ 10 phút
Tàu SE7 18:35 19:46 1 Giờ 11 phút
Tàu SE5 21:11 22:21 1 Giờ 10 phút

Giá vé tàu từ ga Đông Hà đi Huế

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 60,000 đồng Với 6 chuyến tàu chạy từ Đông Hà tới Huế mỗi ngày.

Bảng giá Vé Đông Hà Huế của tàu SE9

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

129,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

129,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

121,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

121,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

121,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

115,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

104,000
8 Ghế phụ GP

40,000
9 Ngồi cứng NC

42,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

59,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

59,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Huế của tàu SE9

Bảng giá Vé Đông Hà Huế của tàu SE3

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

131,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

131,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

124,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

124,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

123,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

112,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

107,000
8 Ghế phụ GP

44,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

64,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

64,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Huế của tàu SE3

Bảng giá Vé Đông Hà Huế của tàu SE19

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

130,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

135,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

135,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

130,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

120,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

125,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

125,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

120,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

230,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

120,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

115,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

100,000
13 Ghế phụ GP

40,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

60,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56

100,000
16 Ngồi mềm điều hòa NML56V

100,000
17 Ngồi mềm điều hòa NMLV

60,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Huế của tàu SE19

Bảng giá Vé Đông Hà Huế của tàu SE1

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

137,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

137,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

137,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

137,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

126,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

126,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

126,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

126,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

234,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

126,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

116,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

110,000
13 Ghế phụ GP

46,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML56

67,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56V

67,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Huế của tàu SE1

Bảng giá Vé Đông Hà Huế của tàu SE7

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

130,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

130,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

124,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

124,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

123,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

116,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

106,000
8 Ghế phụ GP

40,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

48,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

60,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

60,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Huế của tàu SE7

Bảng giá Vé Đông Hà Huế của tàu SE5

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

130,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

130,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

130,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

130,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

124,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

124,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

124,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

124,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

123,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

116,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

106,000
12 Ghế phụ GP

40,000
13 Ngồi cứng NC

43,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

60,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

60,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Huế của tàu SE5

Hướng dẫn đặt vé tàu Đông Hà Huế

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Quảng Trị, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đông Hà Huế online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Đông Hà đi Huế hoặc qua điện thoại 0233 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đông Hà, ga đến: Huế và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đông Hà Đến Ga Huế.

Sau khi đặt vé tàu Đông Hà Huế online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đông Hà Huế

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Đông Hà Huế qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Đông Hà Huế. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Đông Hà Huế của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đông Hà Huế

Đại lý bán vé tàu Đông Hà Huế

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đông Hà hoặc ra Ga Đông Hà mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0233 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đông Hà Huế toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0233 7 305 305

Vé tàu Đông Hà Huế

Liên hệ đặt ve tau Đông Hà Huế trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Đông Hà Huế giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Đông Hà Huế

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)