Vé Tàu từ ga Đông Hà đi Đà Nẵng

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Đông Hà đi Đà Nẵng có giá khoảng 162,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 169Km với tần suất 6 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Đông Hà đi Đà Nẵng, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0233 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Đông Hà đi Đà Nẵng.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đông Hà Đà Nẵng, danh sách các tàu chạy từ Ga Đông Hà đi Ga Đà Nẵng và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Đông Hà Đà Nẵng

Ga Đông Hà

Để đi qua 169Km đường sắt từ Ga Đông Hà đi Đà Nẵng, tàu chạy hết khoảng 3 Giờ 55 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Đông Hà đi Đà Nẵng có số hiệu: SE9 , SE3 , SE19 , SE1 , SE7 , SE5 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Đông Hà đi Đà Nẵng 

Tên tàu Ga Đông Hà Ga Đà Nẵng Tổng thời gian
Tàu SE9 03:28 07:35 4 Giờ 7 phút
Tàu SE3 07:18 11:05 3 Giờ 47 phút
Tàu SE19 08:14 12:20 4 Giờ 6 phút
Tàu SE1 09:42 13:25 3 Giờ 43 phút
Tàu SE7 18:35 22:21 3 Giờ 46 phút
Tàu SE5 21:11 01:06 3 Giờ 55 phút

Giá vé tàu từ ga Đông Hà đi Đà Nẵng

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 162,000 đồng Với 6 chuyến tàu chạy từ Đông Hà tới Đà Nẵng mỗi ngày.

Bảng giá Vé Đông Hà Đà Nẵng của tàu SE9

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

245,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

245,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

237,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

237,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

238,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

222,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

197,000
8 Ghế phụ GP

103,000
9 Ngồi cứng NC

119,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

159,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

159,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Đà Nẵng của tàu SE9

Bảng giá Vé Đông Hà Đà Nẵng của tàu SE3

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

252,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

252,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

233,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

233,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

230,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

215,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

202,000
8 Ghế phụ GP

126,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

179,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

179,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Đà Nẵng của tàu SE3

Bảng giá Vé Đông Hà Đà Nẵng của tàu SE19

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

230,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

245,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

245,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

230,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

225,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

235,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

235,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

225,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

460,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

220,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

205,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

180,000
13 Ghế phụ GP

104,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

155,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56

180,000
16 Ngồi mềm điều hòa NML56V

180,000
17 Ngồi mềm điều hòa NMLV

155,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Đà Nẵng của tàu SE19

Bảng giá Vé Đông Hà Đà Nẵng của tàu SE1

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

264,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

264,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

264,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

264,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

241,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

241,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

241,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

241,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

498,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

241,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

224,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

210,000
13 Ghế phụ GP

131,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML56

186,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56V

186,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Đà Nẵng của tàu SE1

Bảng giá Vé Đông Hà Đà Nẵng của tàu SE7

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

261,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

261,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

245,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

245,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

242,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

235,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

208,000
8 Ghế phụ GP

107,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

138,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

168,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

168,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Đà Nẵng của tàu SE7

Bảng giá Vé Đông Hà Đà Nẵng của tàu SE5

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

250,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

250,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

250,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

250,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

233,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

233,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

233,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

233,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

232,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

226,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

200,000
12 Ghế phụ GP

104,000
13 Ngồi cứng NC

120,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

162,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

162,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Đà Nẵng của tàu SE5

Hướng dẫn đặt vé tàu Đông Hà Đà Nẵng

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Quảng Trị, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đông Hà Đà Nẵng online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Đông Hà đi Đà Nẵng hoặc qua điện thoại 0233 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đông Hà, ga đến: Đà Nẵng và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đông Hà Đến Ga Đà Nẵng.

Sau khi đặt vé tàu Đông Hà Đà Nẵng online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đông Hà Đà Nẵng

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Đông Hà Đà Nẵng qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Đông Hà Đà Nẵng. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Đông Hà Đà Nẵng của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đông Hà Đà Nẵng

Đại lý bán vé tàu Đông Hà Đà Nẵng

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đông Hà hoặc ra Ga Đông Hà mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0233 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đông Hà Đà Nẵng toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0233 7 305 305

Vé tàu Đông Hà Đà Nẵng

Liên hệ đặt ve tau Đông Hà Đà Nẵng trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Đông Hà Đà Nẵng giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Đông Hà Đà Nẵng

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)