Tàu NA2

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Tàu NA2 là tàu chuyên tuyến chạy từ ga Vinh đi ga Hà Nội phục vụ khách hàng. Vetau.alltours.vn luôn cập nhật thông tin hành trình, bảng giá vé chính xác và đầy đủ nhất.

Tàu NA2
Tàu NA2

Lịch chạy Tàu NA2 tuyến ga Vinh đi ga Hà Nội

Để di chuyển hơn 319km bằng đường sắt từ Ga Vinh đi Ga Hà Nội bằng chuyến Tàu NA2 mất khoảng thời gian 07 giờ 05 phút.

  • Khởi hành từ Ga Vinh vào lúc: 13:30
  • Đến Ga Hà Nội lúc: 19:58
  • Tốc độ Tàu NA2 chạy trung bình: 46.1 km/h
  • Số ga Tàu NA2 dừng trên hành trình đi: 1 Ga

Bảng giờ tàu NA2 chạy hàng ngày.

Các ga Tàu NA2 chạy trong hành trình
Các ga Tàu NA2 chạy trong hành trình

Ghi chú :

  • Giờ đi, giờ đến: Quãng đường từ ga xuất phát đến ga đến mà hành khách lựa chọn, ví dụ bạn muốn đi từ ga Vinh đến ga Chợ Sy thì ga xuất phát là ga Vinh và ga đến là ga Chợ Sy.
  • Giờ đến, giờ đi: là giờ tàu đến và giờ đi từ một ga mà quý khách lựa chọn, ví dụ nếu bạn muốn đi Tàu NA2 từ Ga Chợ Sy thì giờ tàu đến là 22:45 và tàu sẽ dừng tại khoảng 2 phút và xuất phát lúc 22:48, riêng đối với ga Vinh, vì là ga xuất phát, Ga Hà Nội là ga cuối cùng nên giờ đến và giờ đi trùng nhau.

Bảng giá vé Ga Vinh đi Ga Hà Nội của Tàu NA2.

Bảng giá vé Ga Vinh đi Ga Hà Nội của Tàu NA2
Bảng giá vé Ga Vinh đi Ga Hà Nội của Tàu NA2

Thông tin liên hệ mua vé Tàu NA2

  • Tổng đài bán vé Tàu NA2: 0383 083 083
  • Đại lý bán vé tàu tại Vinh: 02387 305 305.
  • Hotlines: 1900 636 212
  • Điện thoại đặt vé Tàu NA2 trên toàn quốc: Quý khách thực hiện bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé Tàu NA2 bất cứ nơi đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn.
Thông tin liên hệ đặt vé Tàu NA2
Thông tin liên hệ đặt vé Tàu NA2

Chúc quý khách mua được vé Tàu NA2 giá rẻ, có chuyến đi an toàn!

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)